1 | TK.00235 | | Toán 5/ Trần Nam Dũng (t.ch.b.), Khúc Thành Chính (Cb), Đinh Thị Xuân Dung | Giáo dục | 2024 |
2 | TK.00239 | | Toán 5/ Hà Duy Khoái (t.ch.b.), Lê Anh Vinh( c.b) Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
3 | TK.00253 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | TK.00259 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái Tcb, Đỗ Tiến Đạt Cb. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | TK.00265 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái Tcb, Đỗ Tiến Đạt Cb. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | TK.00267 | | Toán 5/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | TK.00283 | | Em tự luyện tập toán 4: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.00284 | | Em tự luyện tập toán 4: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.00285 | | Em tự luyện tập toán 4: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.00287 | | Bài tập về số tự nhiên lớp 4/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Trung Kiên | Đại học Sư phạm | 2007 |
11 | TK.00288 | | Bài tập về số tự nhiên lớp 4/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Trung Kiên | Đại học Sư phạm | 2007 |
12 | TK.00289 | | Bài tập về số tự nhiên lớp 4/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Trung Kiên | Đại học Sư phạm | 2007 |
13 | TK.00290 | | Bài tập về số tự nhiên lớp 4/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Trung Kiên | Đại học Sư phạm | 2007 |
14 | TK.00302 | | Giải vở bài tập toán 4/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
15 | TK.00303 | | Giải vở bài tập toán 4/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
16 | TK.00304 | | Giải vở bài tập toán 4/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
17 | TK.00305 | | Giải vở bài tập toán 4/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
18 | TK.00313 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
19 | TK.00314 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
20 | TK.00315 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
21 | TK.00316 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 4/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
22 | TK.00317 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 4/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
23 | TK.00321 | | Em tự luyện tập toán 4: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.00323 | Trần Thị Kim Cương | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 4/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
25 | TK.00324 | Trần Thị Kim Cương | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 4/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
26 | TK.00325 | Trần Thị Kim Cương | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 4/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
27 | TK.00326 | Trần Thị Kim Cương | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 4/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
28 | TK.00327 | Trần Thị Kim Cương | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 4/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
29 | TK.00328 | Phạm Đình Thực | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2005 |
30 | TK.00329 | | Giải vở bài tập toán 4/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
31 | TK.00332 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
32 | TK.00333 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
33 | TK.00334 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
34 | TK.00336 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
35 | TK.00339 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
36 | TK.00342 | | Hướng dẫn giải bài tập Toán 4/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2006 |
37 | TK.00343 | | Hướng dẫn giải bài tập Toán 4/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2006 |
38 | TK.00345 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
39 | TK.00346 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
40 | TK.00347 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
41 | TK.00348 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
42 | TK.00349 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
43 | TK.00350 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
44 | TK.00357 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
45 | TK.00358 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
46 | TK.00359 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
47 | TK.00360 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
48 | TK.00363 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
49 | TK.00364 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
50 | TK.00365 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
51 | TK.00366 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
52 | TK.00376 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
53 | TK.00377 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
54 | TK.00378 | | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
55 | TK.00395 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
56 | TK.00396 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
57 | TK.00405 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
58 | TK.00406 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
59 | TK.00407 | | Bài toán có lời văn 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
60 | TK.00412 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
61 | TK.00413 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
62 | TK.00414 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
63 | TK.00415 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
64 | TK.00416 | | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
65 | TK.00417 | | Giải vở bài tập Toán 5/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
66 | TK.00418 | | Giải vở bài tập Toán 5/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
67 | TK.00419 | | Giải vở bài tập Toán 5/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
68 | TK.00420 | | Giải vở bài tập Toán 5/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
69 | TK.00425 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5: Luyện Tập và các đề kiểm tra/ Vũ Văn Dương, Đỗ Tiến Đạt, Hoàng Mai Lê. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
70 | TK.00426 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5: Luyện Tập và các đề kiểm tra/ Vũ Văn Dương, Đỗ Tiến Đạt, Hoàng Mai Lê. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
71 | TK.00427 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5: Luyện Tập và các đề kiểm tra/ Vũ Văn Dương, Đỗ Tiến Đạt, Hoàng Mai Lê. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
72 | TK.00428 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5: Luyện Tập và các đề kiểm tra/ Vũ Văn Dương, Đỗ Tiến Đạt, Hoàng Mai Lê. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
73 | TK.00429 | | Bài toán có lời văn 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
74 | TK.00430 | | Bài toán có lời văn 5/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
75 | TK.00441 | Phạm Đình Thực | Giải bài tập toán 5: Hướng dẫn làm bài tập toán tiểu học/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
76 | TK.00453 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
77 | TK.00454 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
78 | TK.00455 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
79 | TK.00456 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
80 | TK.00457 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
81 | TK.00458 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
82 | TK.00459 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
83 | TK.00460 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5/ Trần Thị Kim Cương | Đại học Sư phạm | 2006 |
84 | TK.00475 | Phạm Đình Thực | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4-5/ Phạm Đình Thực | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
85 | TK.00477 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
86 | TK.00478 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
87 | TK.00479 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
88 | TK.00480 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
89 | TK.00481 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
90 | TK.00482 | Phạm Đình Thực | Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5/2/ Phạm Đình Thực. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
91 | TK.00492 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
92 | TK.00493 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
93 | TK.00494 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
94 | TK.00495 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
95 | TK.00496 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
96 | TK.00497 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
97 | TK.00498 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
98 | TK.00499 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
99 | TK.00500 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
100 | TK.00501 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
101 | TK.00502 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
102 | TK.00503 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
103 | TK.00504 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
104 | TK.00505 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
105 | TK.00506 | Phạm Đình Thực | Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Tổng Hợp T.P.Hồ Chí Minh | 2006 |
106 | TK.00516 | Phạm Đình Thực | Giải bài tập toán 5: Hướng dẫn làm bài tập toán tiểu học/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
107 | TK.00522 | Đỗ Trung Hiệu | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2007 |
108 | TK.00523 | Đỗ Trung Hiệu | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.00524 | Đỗ Trung Hiệu | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2007 |
110 | TK.00525 | Đỗ Trung Hiệu | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.00526 | Đỗ Trung Hiệu | Các bài toán điển hình ở lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2007 |
112 | TK.00527 | Trần Ngọc Lan | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi Toán lớp 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2005 |
113 | TK.00528 | Trần Ngọc Lan | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi Toán lớp 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2005 |
114 | TK.00529 | Trần Ngọc Lan | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi Toán lớp 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2005 |
115 | TK.00530 | Trần Ngọc Lan | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi Toán lớp 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2005 |
116 | TK.00531 | Trần Ngọc Lan | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi Toán lớp 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2005 |
117 | TK.00544 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
118 | TK.00545 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
119 | TK.00546 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
120 | TK.00547 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
121 | TK.00548 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
122 | TK.00549 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
123 | TK.00550 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
124 | TK.00551 | Phạm Đình Thực | Thiết kế dạy học toán 5/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
125 | TK.00564 | | Giải vở bài tập toán 1/ Tô Thị Yến, Nguyễn Thiên Kí. T.1 | nhà xb đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
126 | TK.00565 | | Giải vở bài tập toán 1/ Tô Thị Yến, Nguyễn Thiên Kí. T.1 | nhà xb đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
127 | TK.00566 | | Giải vở bài tập toán 1/ Tô Thị Yến, Nguyễn Thiên Kí. T.1 | nhà xb đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
128 | TK.00567 | | Giải vở bài tập toán 1/ Tô Thị Yến, Nguyễn Thiên Kí. T.1 | nhà xb đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
129 | TK.00568 | | Giải vở bài tập toán 1/ Tô Thị Yến, Nguyễn Thiên Kí. T.1 | nhà xb đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
130 | TK.00570 | | Giải bài tập toán 2/ Lê Mậu Thống, Lê Thị Quỳnh Ly. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
131 | TK.00571 | | Hướng dẫn làm các bài toán tiểu học giải bài tập toán 3/ Lê Mậu Thảo, Thanh Quang. T.2 | Nxb. Thanh Hoá | 2005 |
132 | TK.00577 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2007 |
133 | TK.00578 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. T.1 | Giáo dục | 2007 |
134 | TK.00579 | | Giải vở bài tập toán 2/ Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
135 | TK.00590 | Đức Trọng | Giải bài tập toán 2: Sổ tay toán tiểu học/ Đức Trọng. T.1 | Nxb. Nghệ An | 2003 |
136 | TK.00593 | Đức Trọng | Giải bài tập toán 2: Sổ tay toán tiểu học/ Đức Trọng. T.1 | Nxb. Nghệ An | 2003 |
137 | TK.00609 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 270 bài Toán cơ bản và nâng cao 3/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc Duyên | Nxb.Tổng hợp Đồng Nai | 2005 |